R15 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:52:17.734 | 59 | 9 | |
2 5 | +48.787 | 59 | 6 | |
3 7 | +53.199 | 59 | 4 | |
4 16 | +1:30.512 | 59 | 3 | |
5 9 | +1:41.259 | 59 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 58 | 1 | |
7 16 | +5 Các Vòng | 54 | ||
8 6 | Vòng Đua Nhanh Nhất Truyền động | 53 | ||
DNF | Quay vòng | 52 | ||
DNF | Tyre | 48 | ||
DNF | Hệ thống treo | 44 | ||
DNF | Wheel | 36 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Tai nạn | 20 | ||
DNF | Tai nạn | 18 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.435 km |
Khoảng cách đua | 320.665 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |