R6 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:39:59.530 | 70 | 9 | |
2 1 | +15.360 | 70 | 6 | |
3 9 | +35.170 | 70 | 4 | |
4 6 | +46.490 | 70 | 3 | |
5 11 | +1:04.310 | 70 | 2 | |
6 13 | +1:05.850 | 70 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | ||
8 12 | +1 Vòng | 69 | ||
9 14 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 11 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Tai nạn | 46 | ||
DNF | Tai nạn | 40 | ||
DNF | Điện | 39 | ||
DNF | Phanh | 27 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Turbo | 22 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 17 | ||
DNF | Truyền động | 13 | ||
DNF | Turbo | 13 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |