R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:26:11.170 Vòng Đua Nhanh Nhất | 68 | 9 | |
2 3 | +24.280 | 68 | 6 | |
3 13 | +1 Vòng | 67 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 67 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 67 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 67 | 1 | |
7 11 | Hết nhiên liệu | 66 | ||
8 | +2 Các Vòng | 66 | ||
9 15 | +2 Các Vòng | 66 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 66 | ||
11 10 | +3 Các Vòng | 65 | ||
12 | +3 Các Vòng | 65 | ||
13 10 | +3 Các Vòng | 65 | ||
14 1 | Hệ thống nhiên liệu | 63 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 44 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Water pump | 38 | ||
DNF | Hộp số | 37 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Turbo | 21 | ||
DNF | Phanh | 12 | ||
DNF | Wheel bearing | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 68 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.719 km |
Khoảng cách đua | 320.892 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |