R4 · United States Grand Prix West
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:50:25.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 1 | +29.380 | 80 | 6 | |
3 7 | +59.690 | 80 | 4 | |
4 2 | +1:04.330 | 80 | 3 | |
5 1 | +1:23.520 | 80 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 13 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 4 | +2 Các Vòng | 78 | ||
DNF | Tai nạn | 71 | ||
DNF | Tai nạn | 69 | ||
DNF | Injection | 62 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Hệ thống treo | 47 | ||
DNF | Phanh | 40 | ||
DNF | Truyền động | 21 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Phanh | 8 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | Push start | 72 | ||
DSQ | Push start | 49 | ||
DNS | Injury in practice | |||
DNS | Rút lui |
Long Beach, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.251 km |
Khoảng cách đua | 260.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |