R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:46:39.577 | 70 | 9 | |
2 6 | +13.800 | 70 | 6 | |
3 3 | +1:01.840 | 70 | 4 | |
4 6 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 3 | Hết nhiên liệu | 68 | 1 | |
7 6 | Hết nhiên liệu | 68 | ||
8 9 | +2 Các Vòng | 68 | ||
9 8 | +3 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | ||
10 2 | Hết nhiên liệu | 66 | ||
11 11 | +4 Các Vòng | 66 | ||
NC | +11 Các Vòng | 59 | ||
DNF | Hộp số | 52 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Ly hợp | 17 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 8 | ||
DNF | Ly hợp | 2 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Rút lui | 0 | ||
DNF | Fatal collision | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.41 km |
Khoảng cách đua | 308.7 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |