R11 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:33.217 | 54 | 9 | |
2 | +17.310 | 54 | 6 | |
3 | +42.130 | 54 | 4 | |
4 1 | +1:16.240 | 54 | 3 | |
5 5 | +1:30.990 | 54 | 2 | |
6 9 | +1:32.340 | 54 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 53 | ||
8 1 | +1 Vòng | 53 | ||
9 1 | +1 Vòng | 53 | ||
10 13 | +1 Vòng | 53 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 52 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 52 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 52 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 51 | ||
15 1 | +4 Các Vòng | 50 | ||
16 3 | +5 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 17 | ||
DNF | Điện | 13 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNF | Bán trục | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |