R9 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:38:03.254 | 72 | 9 | |
2 1 | +21.650 | 72 | 6 | |
3 4 | +22.370 | 72 | 4 | |
4 1 | +1:23.720 | 72 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 71 | ||
8 2 | +1 Vòng | 71 | ||
9 2 | +1 Vòng | 71 | ||
10 7 | +1 Vòng | 71 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
13 12 | +2 Các Vòng | 70 | ||
14 9 | +3 Các Vòng | 69 | ||
15 5 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Handling | 40 | ||
DNF | Điện | 35 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Tai nạn | 21 | ||
DNF | Bướm ga | 21 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 18 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Rò rỉ dầu | 15 | ||
DNF | Handling | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km |
Khoảng cách đua | 306.144 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |