R3 · United States Grand Prix West
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:58:25.318 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 6 | +14.660 | 75 | 6 | |
3 15 | +1:19.140 | 75 | 4 | |
4 8 | +1:20.950 | 75 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 10 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 14 | +5 Các Vòng | 70 | ||
10 14 | +7 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Hộp số | 59 | ||
DNF | Quay vòng | 33 | ||
DNF | Quay vòng | 32 | ||
DNF | Quay vòng | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Truyền động | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Va chạm | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Va chạm | 5 | ||
DNF | Va chạm | 5 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 1 | ||
DSQ | Illegal rear wing | 75 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Long Beach, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.428 km |
Khoảng cách đua | 257.1 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |