R12 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:21:22.531 | 52 | 9 | |
2 7 | +1 Vòng | 51 | 6 | |
3 11 | +2 Các Vòng | 50 | 4 | |
4 12 | +2 Các Vòng | 50 | 3 | |
5 8 | +2 Các Vòng | 50 | 2 | |
6 16 | +3 Các Vòng | 49 | 1 | |
7 5 | +3 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 49 | ||
8 16 | +4 Các Vòng | 48 | ||
9 6 | Điện | 47 | ||
10 2 | +5 Các Vòng | 47 | ||
11 14 | +6 Các Vòng | 46 | ||
DNF | Bán trục | 32 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 13 | ||
DNF | Ly hợp | 13 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Turbo | 12 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Điện | 6 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNS | Car raced by Patrese |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 308.984 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |