R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:27:57.925 | 43 | 9 | |
2 2 | +19.827 | 43 | 6 | |
3 8 | +26.592 | 43 | 4 | |
4 5 | +29.634 | 43 | 3 | |
5 12 | +1:10.690 | 43 | 2 | |
6 3 | +2:17.772 Vòng Đua Nhanh Nhất | 43 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 42 | ||
8 7 | +1 Vòng | 42 | ||
9 12 | +2 Các Vòng | 41 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 41 | ||
11 5 | Hết nhiên liệu | 40 | ||
12 6 | +3 Các Vòng | 40 | ||
NC | +6 Các Vòng | 37 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 35 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Điện | 25 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Turbo | 16 | ||
DNF | Điện | 7 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 43 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.94 km |
Khoảng cách đua | 298.42 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |