R14 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:21.900 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 1 | +18.772 | 70 | 6 | |
3 3 | +49.274 | 70 | 4 | |
4 3 | Hết nhiên liệu | 69 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 69 | ||
8 3 | +2 Các Vòng | 68 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 11 | +3 Các Vòng | 67 | ||
11 11 | +3 Các Vòng | 67 | ||
12 8 | +3 Các Vòng | 67 | ||
13 14 | +7 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Động cơ | 62 | ||
NC | +8 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Hộp số | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Quay vòng | 43 | ||
DNF | Điện | 41 | ||
DNF | Điện | 41 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Phanh | 10 | ||
DNF | Truyền động | 9 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Truyền động | 6 |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 304.43 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |