R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:54:20.388 | 82 | 9 | |
2 | +4.205 Vòng Đua Nhanh Nhất | 82 | 6 | |
3 9 | +1 Vòng | 81 | 4 | |
4 12 | +1 Vòng | 81 | 3 | |
5 5 | Hết nhiên liệu | 80 | 2 | |
6 8 | +2 Các Vòng | 80 | 1 | |
7 2 | +3 Các Vòng | 79 | ||
8 | +3 Các Vòng | 79 | ||
9 12 | +5 Các Vòng | 77 | ||
10 3 | +5 Các Vòng | 77 | ||
NC | +12 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Tyre | 63 | ||
DNF | Điện | 63 | ||
DNF | Tyre | 62 | ||
NC | +21 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Phanh | 57 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Mechanical | 40 | ||
DNF | Hệ thống treo | 29 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Truyền động | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 82 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 309.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |