R4 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:55:41.060 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 9 | |
2 7 | +25.022 | 78 | 6 | |
3 | +53.646 | 78 | 4 | |
4 2 | +1:11.402 | 78 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 77 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 75 | ||
9 8 | +3 Các Vòng | 75 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 75 | ||
11 2 | +4 Các Vòng | 74 | ||
12 7 | +4 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Va chạm | 67 | ||
DNF | Va chạm | 67 | ||
DNF | Steering | 42 | ||
DNF | Turbo | 38 | ||
DNF | Fuel pump | 38 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Phanh | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.328 km |
Khoảng cách đua | 259.584 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |