R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:00:34.508 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 9 | |
2 1 | +17.673 | 76 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 75 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 3 | +2 Các Vòng | 74 | 2 | |
6 10 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 1 | +2 Các Vòng | 74 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 74 | ||
9 3 | +3 Các Vòng | 73 | ||
10 14 | +6 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Differential | 46 | ||
DNF | Truyền động | 44 | ||
DNF | Điện | 40 | ||
DNF | Hệ thống treo | 34 | ||
DNF | Truyền động | 32 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 28 | ||
DNF | Điện | 23 | ||
DNF | Hệ thống treo | 15 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Radiator | 2 | ||
DNF | Turbo | 1 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.014 km |
Khoảng cách đua | 305.064 km |
Kỷ Lục Vòng |