R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:18:15.349 | 53 | 10 | |
2 7 | +17.050 | 53 | 6 | |
3 3 | +24.373 | 53 | 4 | |
4 1 | +1:25.490 | 53 | 3 | |
5 1 | +1:33.158 | 53 | 2 | |
6 15 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 52 | ||
8 14 | +1 Vòng | 52 | ||
9 14 | Truyền động | 50 | ||
10 7 | +3 Các Vòng | 50 | ||
11 3 | Động cơ | 47 | ||
DNF | Truyền động | 46 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 41 | ||
DNF | Bướm ga | 41 | ||
DNF | Quay vòng | 35 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 12 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Hệ thống treo | 2 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 307.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |