R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:56:10.674 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 10 | |
2 | +23.914 | 65 | 6 | |
3 5 | +26.462 | 65 | 4 | |
4 3 | +1:20.647 | 65 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 12 | +2 Các Vòng | 63 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 6 | Quay vòng | 62 | ||
10 5 | Quay vòng | 62 | ||
11 11 | +4 Các Vòng | 61 | ||
12 11 | +4 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Handling | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 4 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.747 km |
Khoảng cách đua | 308.414 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |