R12 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:36:10.721 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 10 | |
2 1 | +36.595 | 44 | 6 | |
3 1 | +43.897 | 44 | 4 | |
4 5 | +46.059 | 44 | 3 | |
5 3 | +1:08.369 | 44 | 2 | |
6 2 | +1:10.030 | 44 | 1 | |
7 9 | +1:38.237 | 44 | ||
8 5 | +1 Vòng | 43 | ||
9 16 | +1 Vòng | 43 | ||
10 5 | +1 Vòng | 43 | ||
11 7 | +1 Vòng | 43 | ||
12 9 | +1 Vòng | 43 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 42 | ||
14 10 | +2 Các Vòng | 42 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 42 | ||
16 7 | +2 Các Vòng | 42 | ||
17 9 | +2 Các Vòng | 42 | ||
18 2 | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 27 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Puncture | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | Accident in qualifying |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.974 km |
Khoảng cách đua | 306.856 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |