R1 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:45.320 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 2 | +24.360 | 72 | 6 | |
3 1 | +34.675 | 72 | 4 | |
4 2 | +47.863 | 72 | 3 | |
5 2 | +1:13.634 | 72 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 71 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 70 | ||
9 12 | +2 Các Vòng | 70 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 12 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 6 | +4 Các Vòng | 68 | ||
13 13 | +4 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Động cơ | 62 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Ly hợp | 56 | ||
DNF | Động cơ | 55 | ||
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Alternator | 43 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Quá nhiệt | 13 | ||
DNF | Steering | 8 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
EX | ||||
EX |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.261 km |
Khoảng cách đua | 306.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |