R7 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:37:08.299 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 3 | +12.401 | 69 | 6 | |
3 5 | +1:07.327 | 69 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 68 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 16 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 68 | ||
8 7 | +1 Vòng | 68 | ||
9 14 | +1 Vòng | 68 | ||
10 11 | +2 Các Vòng | 67 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 67 | ||
12 14 | +2 Các Vòng | 67 | ||
13 12 | +4 Các Vòng | 65 | ||
14 6 | +5 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Truyền động | 45 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Điện | 37 | ||
DNF | Truyền động | 36 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 14 | ||
DNF | Truyền động | 14 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DSQ | Push start | 14 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.43 km |
Khoảng cách đua | 305.67 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |