R5 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:40.927 | 60 | 10 | |
2 | +9.451 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 | +48.984 | 60 | 4 | |
4 2 | +53.007 | 60 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 58 | ||
8 12 | +2 Các Vòng | 58 | ||
9 4 | +2 Các Vòng | 58 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 58 | ||
11 5 | Động cơ | 57 | ||
12 | +3 Các Vòng | 57 | ||
13 11 | +3 Các Vòng | 57 | ||
14 | Hệ thống nhiên liệu | 55 | ||
DNF | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Va chạm | 39 | ||
DNF | Va chạm | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 32 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 302.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |