R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:08.459 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 10 | |
2 | +46.447 | 69 | 6 | |
3 4 | +1:12.579 | 69 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 68 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 68 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 68 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 68 | ||
8 8 | +1 Vòng | 68 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 67 | ||
10 15 | +2 Các Vòng | 67 | ||
11 11 | +3 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Quay vòng | 46 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Va chạm | 17 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Bướm ga | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 293.25 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |