R3 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:51.856 | 71 | 10 | |
2 | +29.330 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 16 | +2 Các Vòng | 69 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 69 | ||
9 16 | +3 Các Vòng | 68 | ||
10 14 | +4 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Động cơ | 62 | ||
DNF | Ly hợp | 55 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Hộp số | 42 | ||
DNF | Va chạm | 36 | ||
DNF | Va chạm | 36 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Va chạm | 30 | ||
DNF | Ly hợp | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Điện | 4 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |