R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:46:54.786 | 81 | 10 | |
2 3 | +0.741 Vòng Đua Nhanh Nhất | 81 | 6 | |
3 5 | +54.156 | 81 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 80 | 3 | |
5 17 | +1 Vòng | 80 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 80 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 80 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 79 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 79 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 79 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 79 | ||
12 13 | +3 Các Vòng | 78 | ||
13 1 | +4 Các Vòng | 77 | ||
DNF | Hộp số | 70 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 51 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Differential | 35 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 81 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 306.18 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |