R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:18:22.032 | 45 | 10 | |
2 1 | +4.500 | 45 | 6 | |
3 3 | +34.462 | 45 | 4 | |
4 5 | +36.959 | 45 | 3 | |
5 | +1:12.607 | 45 | 2 | |
6 1 | +1:36.498 | 45 | 1 | |
7 1 | +1:37.180 | 45 | ||
8 6 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | ||
9 8 | +1 Vòng | 44 | ||
10 11 | +1 Vòng | 44 | ||
11 7 | +1 Vòng | 44 | ||
12 14 | +1 Vòng | 44 | ||
13 9 | +1 Vòng | 44 | ||
14 11 | +1 Vòng | 44 | ||
15 8 | +2 Các Vòng | 43 | ||
16 6 | +3 Các Vòng | 42 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Điện | 16 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
EX |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.815 km |
Khoảng cách đua | 306.675 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |