R3 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:50:46.570 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 10 | |
2 | +1:23.199 | 76 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 75 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 5 | +2 Các Vòng | 74 | 2 | |
6 14 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 9 | +3 Các Vòng | 73 | ||
8 5 | +4 Các Vòng | 72 | ||
9 8 | +4 Các Vòng | 72 | ||
10 2 | Fuel pressure | 70 | ||
11 13 | +6 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Hộp số | 66 | ||
DNF | Bướm ga | 61 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Va chạm | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Handling | 13 | ||
DNF | Ly hợp | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ |
Leicestershire, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1993 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.023 km |
Khoảng cách đua | 305.748 km |
Kỷ Lục Vòng |