R11 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:47:39.098 | 77 | 10 | |
2 3 | +1:11.915 | 77 | 6 | |
3 3 | +1:18.042 | 77 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 76 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 76 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 76 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 76 | ||
8 11 | +2 Các Vòng | 75 | ||
9 15 | +2 Các Vòng | 75 | ||
10 13 | +4 Các Vòng | 73 | ||
11 11 | +5 Các Vòng | 72 | ||
12 11 | +7 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | ||
DNF | Tai nạn | 59 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 41 | ||
DNF | Quá nhiệt | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 38 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Fuel pump | 26 | ||
DNF | Hệ thống treo | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Bướm ga | 17 | ||
DNF | Bướm ga | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |