Cover Image

Hungary1993

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:47:39.0987710

2

3
+1:11.915776

3

3
+1:18.042774

4

5
+1 Vòng763

5

8
+1 Vòng762

6

11
+1 Vòng761

7

5
+1 Vòng76

8

11
+2 Các Vòng75

9

15
+2 Các Vòng75

10

13
+4 Các Vòng73

11

11
+5 Các Vòng72

12

11
+7 Các Vòng

Vòng Đua Nhanh Nhất

70

DNF

Tai nạn

59

DNF

Động cơ

54

DNF

Hộp số

45

DNF

Quay vòng

41

DNF

Quá nhiệt

39

DNF

Quay vòng

38

DNF

Quay vòng

37

DNF

Fuel pump

26

DNF

Hệ thống treo

22

DNF

Quay vòng

22

DNF

Động cơ

18

DNF

Bướm ga

17

DNF

Bướm ga

15

DNF

Tai nạn

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước