R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:51:15.485 | 71 | 10 | |
2 | +16.625 | 71 | 6 | |
3 1 | +45.436 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 4 | |
4 8 | +46.557 | 71 | 3 | |
5 5 | +52.127 | 71 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 70 | ||
8 1 | +1 Vòng | 70 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 69 | ||
11 14 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 9 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Điện | 52 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 48 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Tai nạn | 27 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Hộp số | 13 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.325 km |
Khoảng cách đua | 307.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |