R15 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:40:27.912 | 53 | 10 | |
2 1 | +11.435 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
3 | +26.129 | 53 | 4 | |
4 2 | +1:23.538 | 53 | 3 | |
5 7 | +1:35.101 | 53 | 2 | |
6 2 | +1:46.421 | 53 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 52 | ||
8 3 | +1 Vòng | 52 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 51 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
12 11 | +2 Các Vòng | 51 | ||
13 7 | Tai nạn | 49 | ||
14 7 | Va chạm | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 45 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Rút lui | 26 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
18 | Va chạm | 0 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 310.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |