R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:18:40.885 | 45 | 10 | |
2 1 | +16.664 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 6 | |
3 2 | +59.349 | 45 | 4 | |
4 | +1:08.229 | 45 | 3 | |
5 2 | +1:31.516 | 45 | 2 | |
6 3 | +1:34.754 | 45 | 1 | |
7 3 | +1:35.841 | 45 | ||
8 2 | +1 Vòng | 44 | ||
9 5 | +1 Vòng | 44 | ||
10 3 | +1 Vòng | 44 | ||
11 9 | +1 Vòng | 44 | ||
12 11 | +1 Vòng | 44 | ||
13 11 | +1 Vòng | 44 | ||
14 8 | +1 Vòng | 44 | ||
15 13 | Tyre | 43 | ||
16 10 | +2 Các Vòng | 43 | ||
17 6 | +3 Các Vòng | 42 | ||
DNF | Wheel bearing | 34 | ||
DNF | Bán trục | 28 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Va chạm | 9 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Hộp số | 1 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.815 km |
Khoảng cách đua | 306.675 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |