R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:27.685 | 65 | 10 | |
2 1 | +16.873 | 65 | 6 | |
3 1 | +27.125 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 64 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
8 12 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
10 9 | +2 Các Vòng | 63 | ||
11 10 | +3 Các Vòng | 62 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 62 | ||
13 3 | +3 Các Vòng | 62 | ||
14 1 | Động cơ | 60 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Quá nhiệt | 43 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 42 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Truyền động | 26 | ||
DNF | Tyre | 11 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 2 | ||
DSQ | Push start | 42 | ||
DNQ |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.747 km |
Khoảng cách đua | 308.414 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |