R14 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:39:59.044 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 10 | |
2 4 | +2.684 | 67 | 6 | |
3 2 | +35.382 | 67 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 66 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 66 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 65 | ||
9 7 | +3 Các Vòng | 64 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 64 | ||
11 7 | +3 Các Vòng | 64 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 64 | ||
13 9 | +5 Các Vòng | 62 | ||
14 5 | +6 Các Vòng | 61 | ||
15 9 | +7 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 58 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 45 | ||
DNF | Va chạm | 44 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Bán trục | 22 | ||
DNF | Va chạm | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Điện | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 305.252 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |