R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:20.507 | 65 | 10 | |
2 5 | +51.988 | 65 | 6 | |
3 | +1:05.237 | 65 | 4 | |
4 1 | +2:01.749 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 64 | ||
8 4 | +1 Vòng | 64 | ||
9 2 | +1 Vòng | 64 | ||
10 3 | +1 Vòng | 64 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 63 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
14 5 | +3 Các Vòng | 62 | ||
15 7 | +4 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 53 | ||
DNF | Truyền động | 43 | ||
DNF | Fire | 43 | ||
DNF | Quá nhiệt | 39 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Handling | 18 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNS |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.727 km |
Khoảng cách đua | 307.114 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |