R3 · Bahrain Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:34.875 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 10 | |
2 | +1.367 | 57 | 8 | |
3 3 | +26.687 | 57 | 6 | |
4 3 | +32.214 | 57 | 5 | |
5 | +52.460 | 57 | 4 | |
6 10 | +53.156 | 57 | 3 | |
7 3 | +58.155 | 57 | 2 | |
8 6 | +1 Vòng | 56 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 56 | ||
10 1 | +1 Vòng | 56 | ||
11 | +1 Vòng | 56 | ||
12 1 | +1 Vòng | 56 | ||
13 10 | +1 Vòng Hộp số | 56 | ||
14 2 | +1 Vòng | 56 | ||
15 3 | +1 Vòng | 56 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 55 | ||
17 | +5 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Pneumatics | 50 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Động cơ | 7 |
Sakhir, Bahrain
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.417 km |
Khoảng cách đua | 308.523 km |
Kỷ Lục Vòng |