R13 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:35:26.131 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 10 | |
2 | +4.696 | 70 | 8 | |
3 2 | +44.599 | 70 | 6 | |
4 3 | +1:02.613 | 70 | 5 | |
5 1 | +1:07.439 | 70 | 4 | |
6 3 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
7 1 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 3 | +1 Vòng | 69 | ||
10 1 | +1 Vòng | 69 | ||
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 68 | ||
13 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 5 | +4 Các Vòng | 66 | ||
15 3 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Điện | 31 | ||
DNF | Phanh | 21 | ||
DNF | Điện | 13 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.663 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |