Cover Image

Hungary2004

Hungary

R13 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:35:26.131

Grand Slam

Vòng Đua Nhanh Nhất

7010

2

+4.696708

3

2
+44.599706

4

3
+1:02.613705

5

1
+1:07.439704

6

3
+1 Vòng693

7

1
+1 Vòng692

8

+1 Vòng691

9

3
+1 Vòng69

10

1
+1 Vòng69

11

2
+1 Vòng69

12

4
+2 Các Vòng68

13

1
+2 Các Vòng68

14

5
+4 Các Vòng66

15

3
+5 Các Vòng65

DNF

Hộp số

48

DNF

Động cơ

41

DNF

Điện

31

DNF

Phanh

21

DNF

Điện

13
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.663 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước