R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:07.490 | 56 | 10 | |
2 2 | +5.022 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 8 | |
3 3 | +11.568 | 56 | 6 | |
4 1 | +13.616 | 56 | 5 | |
5 3 | +37.360 | 56 | 4 | |
6 3 | +53.098 | 56 | 3 | |
7 12 | +1:07.877 | 56 | 2 | |
8 3 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 55 | ||
10 3 | +1 Vòng | 55 | ||
11 1 | +1 Vòng | 55 | ||
12 2 | +1 Vòng | 55 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 54 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 53 | ||
15 5 | Động cơ | 52 | ||
16 1 | +4 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Thủy lực | 40 | ||
DNF | Truyền động | 34 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 23 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |