Cover Image

Malaysia2004

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:31:07.4905610

2

2
+5.022

Vòng Đua Nhanh Nhất

568

3

3
+11.568566

4

1
+13.616565

5

3
+37.360564

6

3
+53.098563

7

12
+1:07.877562

8

3
+1 Vòng551

9

1
+1 Vòng55

10

3
+1 Vòng55

11

1
+1 Vòng55

12

2
+1 Vòng55

13

5
+2 Các Vòng54

14

2
+3 Các Vòng53

15

5

Động cơ

52

16

1
+4 Các Vòng52

DNF

Thủy lực

40

DNF

Truyền động

34

DNF

Động cơ

27

DNF

Quay vòng

23
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước