R7 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:32:35.101 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 10 | |
2 5 | +17.989 | 60 | 8 | |
3 2 | +22.533 | 60 | 6 | |
4 1 | +53.673 | 60 | 5 | |
5 1 | +1:00.987 | 60 | 4 | |
6 12 | +1:13.448 | 60 | 3 | |
7 7 | +1:16.206 | 60 | 2 | |
8 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
9 7 | +1 Vòng | 59 | ||
10 3 | +1 Vòng | 59 | ||
11 1 | +1 Vòng | 59 | ||
12 | +1 Vòng | 59 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 58 | ||
14 5 | +3 Các Vòng | 57 | ||
15 2 | +3 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |