R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:26:19.670 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 10 | |
2 1 | +9.702 | 62 | 8 | |
3 | +21.617 | 62 | 6 | |
4 2 | +23.654 | 62 | 5 | |
5 4 | +36.216 | 62 | 4 | |
6 2 | +36.683 | 62 | 3 | |
7 2 | +55.730 | 62 | 2 | |
8 12 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
9 9 | +1 Vòng | 61 | ||
10 2 | +1 Vòng | 61 | ||
11 2 | +1 Vòng | 61 | ||
12 1 | +1 Vòng | 61 | ||
13 5 | +1 Vòng | 61 | ||
14 | +2 Các Vòng | 60 | ||
15 4 | +4 Các Vòng | 58 | ||
16 9 | Động cơ | 56 | ||
DNF | Driveshaft | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Phanh | 22 | ||
DNF | Thủy lực | 6 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.933 km |
Khoảng cách đua | 305.609 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |