R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:28:24.803 | 70 | 10 | |
2 5 | +5.108 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 8 | |
3 1 | +20.409 | 70 | 6 | |
4 7 | +1 Vòng | 69 | 5 | |
5 3 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
6 3 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
7 9 | +2 Các Vòng | 68 | 2 | |
8 7 | +2 Các Vòng | 68 | 1 | |
9 1 | +3 Các Vòng | 67 | ||
10 8 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Tai nạn | 62 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Driveshaft | 44 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DSQ | +1.062 Illegal brake ducts | 70 | ||
DSQ | +21.200 Illegal brake ducts | 70 | ||
DSQ | Illegal brake ducts | 69 | ||
DSQ | Illegal brake ducts | 69 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |