R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:32.841 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 10 | |
2 3 | +13.290 | 66 | 8 | |
3 1 | +32.294 | 66 | 6 | |
4 4 | +32.952 | 66 | 5 | |
5 2 | +42.327 | 66 | 4 | |
6 | +1:13.804 | 66 | 3 | |
7 5 | +1:17.108 | 66 | 2 | |
8 6 | +1 Vòng | 65 | 1 | |
9 8 | +1 Vòng | 65 | ||
10 | +1 Vòng | 65 | ||
11 2 | +1 Vòng | 65 | ||
12 3 | +1 Vòng | 65 | ||
13 2 | +1 Vòng | 65 | ||
DNF | Power steering | 51 | ||
DNF | Phanh | 46 | ||
DNF | Bướm ga | 43 | ||
DNF | Thủy lực | 33 | ||
DNF | Thủy lực | 33 | ||
DNF | Xoay | 31 | ||
DNF | Xoay | 17 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.627 km |
Khoảng cách đua | 305.256 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |