R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:46.933 | 65 | 10 | |
2 1 | +5.716 | 65 | 8 | |
3 1 | +18.001 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 6 | |
4 5 | +1:02.022 | 65 | 5 | |
5 2 | +1 Vòng | 64 | 4 | |
6 7 | +1 Vòng | 64 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
8 7 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
9 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
12 7 | +3 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hộp số | 41 | ||
DNF | Hệ thống treo | 38 | ||
DNF | Va chạm | 17 | ||
DNF | Điện | 12 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.73 km |
Khoảng cách đua | 307.324 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |