R8 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:25:51.927 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 10 | |
2 1 | +13.951 | 60 | 8 | |
3 1 | +18.672 | 60 | 6 | |
4 1 | +19.976 | 60 | 5 | |
5 1 | +31.559 | 60 | 4 | |
6 2 | +1:04.769 | 60 | 3 | |
7 2 | +1:11.594 | 60 | 2 | |
8 2 | +1:18.299 | 60 | 1 | |
9 3 | +1:19.008 | 60 | ||
10 4 | +1 Vòng | 59 | ||
11 11 | +1 Vòng | 59 | ||
12 1 | +1 Vòng | 59 | ||
13 | +1 Vòng | 59 | ||
14 | +1 Vòng | 59 | ||
15 3 | +1 Vòng | 59 | ||
16 | +2 Các Vòng | 58 | ||
17 4 | +3 Các Vòng | 57 | ||
18 2 | +3 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 8 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.141 km |
Khoảng cách đua | 308.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |