R12 · Giải Grand Prix Đức
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 1:27:51.693 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 67 | 10 | |
2 1 | +0.720 | 67 | 8 | |
3 2 | +13.206 | 67 | 6 | |
4  | +18.898 | 67 | 5 | |
5 2 | +23.707 | 67 | 4 | |
6 1 | +24.814 | 67 | 3 | |
7 13 | +26.544 | 67 | 2 | |
8 4 | +48.131 | 67 | 1 | |
9 1 | +1:00.351 | 67 | ||
10 6 | +1 Vòng | 66 | ||
11 1 | +1 Vòng | 66 | ||
12 7 | +1 Vòng | 66 | ||
NC  | +1 Vòng | 59 | ||
NC  | +2 Các Vòng | 38 | ||
DNF  | Tai nạn  | 30 | ||
DNF  | Động cơ  | 18 | ||
DNF  | Phanh  | 9 | ||
DNF  | Fuel pump  | 2 | ||
DNF  | Driveshaft  | 1 | ||
DNF  | Tai nạn  | 0 | ||
DSQ  | Illegal rear wing  | 66 | ||
DSQ  | Illegal rear wing  | 65 | 
Hockenheim, Đức
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1970  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 67  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.574 km  | 
| Khoảng cách đua | 306.458 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |