R14 · Giải Grand Prix Thổ Nhĩ Kỳ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:51.082 | 58 | 10 | |
2 1 | +5.575 | 58 | 8 | |
3 1 | +5.656 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
4 2 | +12.334 | 58 | 5 | |
5 6 | +45.908 | 58 | 4 | |
6 2 | +46.594 | 58 | 3 | |
7 8 | +59.337 | 58 | 2 | |
8 5 | +1:00.034 | 58 | 1 | |
9 3 | +1 Vòng | 57 | ||
10 1 | +1 Vòng | 57 | ||
11 1 | +1 Vòng | 57 | ||
12 4 | +1 Vòng | 57 | ||
13 4 | +1 Vòng | 57 | ||
14 9 | +2 Các Vòng | 56 | ||
15 1 | +3 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Xoay | 46 | ||
NC | +17 Các Vòng | 41 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 25 | ||
DNF | Xoay | 23 | ||
DNF | Xoay | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2005 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.338 km |
Khoảng cách đua | 309.396 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |