R13 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 13 | 1:52:20.941 | 70 | 10 | |
2 2 | +30.837 | 70 | 8 | |
3 7 | +43.822 | 70 | 6 | |
4 1 | +45.205 | 70 | 5 | |
5 7 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
6 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
7 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 2 | |
8 3 | Thiệt hại va chạm | 67 | 1 | |
9 7 | +3 Các Vòng | 67 | ||
10 12 | +3 Các Vòng | 67 | ||
11 9 | +4 Các Vòng | 66 | ||
12 4 | Động cơ | 65 | ||
13 6 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Wheel nut | 51 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 25 | ||
DNF | Tai nạn | 19 | ||
DNF | Accident damage | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 69 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.663 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |