R3 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:34:27.870 | 57 | 10 | |
2 2 | +1.829 Vòng Đua Nhanh Nhất | 57 | 8 | |
3 3 | +24.824 | 57 | 6 | |
4 4 | +31.032 | 57 | 5 | |
5 3 | +38.421 | 57 | 4 | |
6 13 | +49.554 | 57 | 3 | |
7 9 | +51.904 | 57 | 2 | |
8 3 | +53.983 | 57 | 1 | |
9 9 | +1:18.817 | 57 | ||
10 9 | Động cơ | 56 | ||
11 6 | +1 Vòng | 56 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 55 | ||
13 9 | +3 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Điện | 46 | ||
DNF | Thủy lực | 39 | ||
DNF | Tai nạn | 37 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Truyền động | 22 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 302.271 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |