R7 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:43:43.116 | 78 | 10 | |
2 2 | +14.567 | 78 | 8 | |
3 4 | +52.298 | 78 | 6 | |
4 1 | +53.337 | 78 | 5 | |
5 17 | +53.830 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 4 | |
6 3 | +1:02.072 | 78 | 3 | |
7 8 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
9 12 | +1 Vòng | 77 | ||
10 2 | +1 Vòng | 77 | ||
11 2 | +1 Vòng | 77 | ||
12 4 | +1 Vòng | 77 | ||
13 5 | +1 Vòng | 77 | ||
14 | +1 Vòng | 77 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 76 | ||
16 4 | +3 Các Vòng | 75 | ||
17 11 | Thủy lực | 72 | ||
DNF | Truyền động | 56 | ||
DNF | Bướm ga | 51 | ||
DNF | Fire | 50 | ||
DNF | Exhaust | 48 | ||
DNF | Điện | 46 |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.34 km |
Khoảng cách đua | 260.52 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |