R17 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:23:53.413 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 1 | +16.151 | 53 | 8 | |
3 3 | +23.953 | 53 | 6 | |
4 3 | +34.101 | 53 | 5 | |
5 6 | +43.596 | 53 | 4 | |
6 2 | +46.717 | 53 | 3 | |
7 4 | +48.869 | 53 | 2 | |
8 1 | +1:16.095 | 53 | 1 | |
9 3 | +1:16.932 | 53 | ||
10 | +1 Vòng | 52 | ||
11 2 | +1 Vòng | 52 | ||
12 4 | +1 Vòng | 52 | ||
13 5 | +1 Vòng | 52 | ||
14 1 | +1 Vòng | 52 | ||
15 5 | +1 Vòng | 52 | ||
16 5 | +2 Các Vòng | 51 | ||
17 5 | +3 Các Vòng | 50 | ||
18 1 | Power steering | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Driveshaft | 20 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.807 km |
Khoảng cách đua | 307.573 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |