R13 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:53:28.360 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 9 | |
2 1 | +45.460 | 65 | 6 | |
3 11 | +45.970 | 65 | 4 | |
4 1 | +47.050 | 65 | 3 | |
5 1 | +50.110 | 65 | 2 | |
6 1 | +1:24.760 | 65 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 64 | ||
8 7 | +1 Vòng | 64 | ||
9 2 | +4 Các Vòng | 61 | ||
NC | +9 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 15 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Quá nhiệt | 4 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 1 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |