R11 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:21:18.400 | 90 | 9 | |
2 1 | +14.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 6 | |
3 3 | +57.900 | 90 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 89 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 88 | 1 | |
7 1 | +3 Các Vòng | 87 | ||
8 5 | Ly hợp | 85 | ||
9 5 | +5 Các Vòng | 85 | ||
10 1 | +5 Các Vòng | 85 | ||
NC | +11 Các Vòng | 79 | ||
NC | +13 Các Vòng | 77 | ||
DNF | Oil pressure | 69 | ||
NC | +25 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 57 | ||
NC | +38 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Axle | 31 | ||
DNF | Handling | 23 | ||
DNF | Động cơ | 22 |
Mont-Tremblant, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km |
Khoảng cách đua | 383.85 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |