R8 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:42:00.300 | 50 | 9 | |
2 1 | +0.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 50 | 6 | |
3 13 | +1:21.800 | 50 | 4 | |
4 9 | +1:55.100 | 50 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 49 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 49 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 49 | ||
8 4 | Đánh lửa | 47 | ||
9 6 | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Hộp số | 15 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Đánh lửa | 7 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Bướm ga | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 50 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.789 km |
Khoảng cách đua | 339.45 km |
Kỷ Lục Vòng |